STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
1 | 1.008004.000.00.00H56 | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa | Nông nghiệp | |
2 | 1.001662.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai thác nước dưới đất | Tài nguyên nước | |
3 | 1.004875.000.00.00.H56 | Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu sổ | Công tác dân tộc | |
4 | 1.008901.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng | Thư viện | |
5 | 1.008903.000.00.00. H56 | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng | Thư viện | |
6 | 1.008902.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chiua tách thư viện đối với thư viện cộng đồng | Thư viện | |
7 | 2.000184.000.00.00.H56 | Thẩm định phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền UBND xã | An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện | |
8 | 1.005460.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã | Giải quyết tố cáo | |
9 | 2.000424.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải | Phổ biến giáo dục pháp luật | |
10 | 2.000373.000.00.00.H56 | thủ tục công nhận hòa giải viên | Phổ biến giáo dục pháp luật | |
11 | 1.001699.000.00.00.H56 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | Bảo trợ xã hội | |
12 | 1.001653.000.00.00.H56 | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | Bảo trợ xã hội | |
13 | 1.007088 | Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng. | Đất đai | |
14 | 1.006965 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở | Đất đai | |
15 | 1.006959 | Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý | Đất đai | |
16 | 1.006912 | Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp. | Đất đai | |
17 | 1.006903 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất. | Đất đai | |
18 | 1.006898 | Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất trong trường hợp thửa đất gốc chưa được cấp Giấy chứng nhận. | Đất đai | |
19 | 1.00689 | Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu. | Đất đai | |
20 | 1.006883 | Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện. | Đất đai | |
21 | 1.00688 | Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp | Đất đai | |
22 | 1.006878 | Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | Đất đai | |
23 | 1.006798 | Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu | Đất đai | |
24 | 1.006803 | Thủ tục đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định. | Đất đai | |
25 | 1.006806 | Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất | Đất đai | |